SBD | Họ tên thí sinh | Ngày sinh | Tỉnh | Dân tộc | Tên trường THPT hoặc tương đương lớp 12 | Nguyện vọng đăng ký |
2301 | Long Tiến Đoàn | 12/5/2005 | Hà Giang | La chí | TT GDNN-GDTX TP. Thái Nguyên | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2302 | Trần Minh Duy | 26/1/2005 | Hưng Yên | Kinh | THCS và THPT Hoàng Hoa Thám | 7480201 – Công nghệ thông tin – (A00 A01 D01 C04) |
2303 | Đô Xuân Hùng | 26/6/2005 | Hưng yên | Kinh | THPT Triệu Quang Phục | 7520201 – Kỹ thuật điện – (A00 A01 D01 C04) |
2304 | Trịnh Nhật Quang | 14/8/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT VĂN GIANG | 7480201 – Công nghệ thông tin – (A00 A01 D01 C04) |
2305 | Hà văn kiên | 23/11/2004 | Sơn la | Thái | Trường THPT Mộc Hạ | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2306 | Trần Minh Hiếu | 1/3/2001 | Quảng Ninh | Kinh | THPT Lê Quý Đôn | 7340301 – Kế toán – (A00 A01 D01 C04) |
2307 | Lương Thị Thảo | 28/9/2005 | Yên Bái | Tày | THPT Hồng Quang | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2308 | Lê Thị Hồng Gấm | 6/5/2005 | Hà Nam | Kinh | THPT NamCao | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2309 | Bạc Thị Quỳnh | 5/3/2005 | Sơn la | Thái | THPT Thuận Châu | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2310 | Nông Thị Thơm | 20/8/2005 | Lạng sơn | Nùng | Thpt pác khuông | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2311 | Lê Đức Toàn | 9/8/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Mỹ Hào | 7480201 – Công nghệ thông tin – (A00 A01 D01 C04) |
2312 | Đặng Đức An | 13/3/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Minh Châu | 7340201 – Tài chính ngân hàng A00 A01 D01 C04) |
2313 | Đỗ Thùy Linh | 7/7/2005 | Hà Nội | Kinh | Trường THPT Trần Hưng Đạo Thanh Xuân | 7220201 – Ngôn ngữ Anh – D01 A01 D14 D10 |
2314 | Lê Xuân Nam | 11/6/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Triệu Quang Phục | 7480201 – Công nghệ thông tin – (A00 A01 D01 C04) |
2315 | Đào Ngọc Phong | 6/3/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Phùng Hưng | 7520201 – Kỹ thuật điện – (A00 A01 D01 C04) |
2316 | Trần Vạn Triệu | 19/08/2005 | Bình Định | Kinh | Trường THPT Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2317 | Bùi Đình Thuận | 2/7/2005 | Thái Bình | Kinh | Thpt Quỳnh Côi | 7480201 – Công nghệ thông tin – (A00 A01 D01 C04) |
2318 | Nguyễn Đức Tiến | 7/2/2005 | Thái bình | Kinh | Thpt quỳnh côi | 7520201 – Kỹ thuật điện – (A00 A01 D01 C04) |
2319 | Nguyễn Thị Phương | 17/02/2005 | Hà Nam | Kinh | Trung học phổ thông B Bình Lục | 7340301 – Kế toán – (A00 A01 D01 C04) |
2320 | Bùi Minh Tiến | 6/11/2005 | Thái bình | Kinh | Trường THPT Thái Bình | Quản trị kinh doanh – 7340101 |
2321 | Nguyễn Quang Hoàng | 3/1/2005 | Hà Nội | Kinh | THPT Tùng Thiện | 7340301 – Kế toán – (A00 A01 D01 C04) |
2322 | Nguyễn Thị Thảo Vân | 4/3/2005 | Hải Phòng | Kinh | THPT Ân Thi | 7220201 – Ngôn ngữ Anh – D01 A01 D14 D10 |
2323 | Hoàng Hồng Hạnh | 5/8/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Triệu Quang Phục | 7220201 – Ngôn ngữ Anh – D01 A01 D14 D10 |
2324 | Phí Hồng Sơn | 17/11/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Ân Thi | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2325 | Lê Thị Ngọc Hồng | 21/05/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Ân Thi | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2326 | Nguyễn thị quỳnh | 22/02/2005 | Hà Nội | Kinh | Hà nội | 7340301 – Kế toán – (A00 A01 D01 C04) |
2327 | Vũ Thị Thuỳ Trang | 10/8/2005 | Sơn la | Kinh | Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên | Quản trị kinh doanh – 7340101 |
2328 | Nguyễn Thanh Vy | 6/4/2005 | Hồ Chí Minh | Kinh | THPT Lê Quý Đôn | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2329 | Đinh Thị Mai Hương | 13/07/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Ân Thi | Quản trị kinh doanh – 7340101 |
2330 | Lê Thị Xuân Quỳnh | 11/4/2005 | Hà Tây | Kinh | THPT Xuân Mai | 7220201 – Ngôn ngữ Anh – (D01 A01 D14 D10) |
2331 | Đào Thị Phương Linh | 7/12/2005 | Hưng Yên | Kinh | Trường THPT Khoái Châu | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2332 | Đào Ngọc Như Ý | 29/05/2005 | Hưng Yên | Kinh | Trường THPT Khoái Châu | Quản trị kinh doanh – 7340101 |
2333 | Phan Thị Ngọc Mai | 10/2/2005 | Hưng Yên | Kinh | Trường THPT Khoái Châu | Quản trị kinh doanh – 7340101 |
2334 | Nguyễn Thị Hiền | 8/11/2005 | Hưng Yên | Kinh | Trung tâm GDNN,GDTX Văn Giang | 7340301 – Kế toán – (A00 A01 D01 C04) |
2335 | Nguyễn Vũ Phương Nhi | 21/01/2005 | Hà Nội | Kinh | THCS & THPT Alfred Nobel | 7340201 – Tài chính ngân hàng- (A00 A01 D01 C04) |
2336 | Nguyễn Tuấn Anh | 11/2/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Tô Hiệu | 7480201 – Công nghệ thông tin – (A00 A01 D01 C04) |
2337 | Lê Duy Khánh | 2/9/2005 | Sơn la | Kinh | Trường THPT Mai Sơn | 7520201 – Kỹ thuật điện – (A00 A01 D01 C04) |
2338 | Doãn Ngọc Huyền | 22/11/2005 | Hưng Yên | Kinh | PTLC Edison | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2339 | Bùi Phúc Minh | 6/10/2005 | Hà Nội | Kinh | Trường THPT Tây Thạnh | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2340 | Hoàng Hồng Hạnh | 5/8/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Triệu Quang Phục | 7220201 – Ngôn ngữ Anh – D01 A01 D14 D10 |
2341 | Trịnh Thị Thùy Trang | 16/8/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Minh Châu | 7340201 – Tài chính-Ngân hàng – (A00 A01 D01 C04) |
2342 | Trần thục anh | 25/10/2005 | Hưng Yên | Kinh | Thpt nguyễn công hoan | 7340201 – Tài chính-Ngân hàng – (A00 A01 D01 C04) |
2343 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 23/11/2005 | Bắc Ninh | Kinh | THPT Quế Võ số 1 | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2344 | Trần Hiếu | 8/6/2004 | Hưng Yên | Kinh | Greenfiled | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2345 | Nguyễn Hà Nguyệt Nhi Sadra | 18/9/2004 | Hà Nội | Kinh | Giáo dục nghề nghiệp giáo dục thường xuyên quận Hoàng Mai | 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00) |
2346 | Đào Ngọc Thuận | 11/4/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Nghĩa Dân | 7580201 – Kỹ thuật xây dựng – (A00 A01 D01 C04) |
2347 | Lê Thị Hải Yến | 23/11/2005 | Hưng Yên | Kinh | Trường Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên | 7340301 – Kế toán – (A00 A01 D01 C04) |
2348 | Tào Hồng Ngân | 27/4/2005 | Hưng Yên | Kinh | THPT Đức Hợp | 7340101 – Quản trị kinh doanh – (A00 A01 D01 C04) |