Game cá cược hay - VN86 Club

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHU VĂN AN THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐẠT TIÊU CHÍ TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC 2023

SBD Họ tên thí sinh Ngày sinh  Tỉnh Dân tộc Tên trường THPT hoặc tương đương lớp 12 Nguyện vọng đăng ký
2301 Long Tiến Đoàn 12/5/2005 Hà Giang La chí TT GDNN-GDTX TP. Thái Nguyên 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2302 Trần Minh Duy 26/1/2005 Hưng Yên Kinh THCS và THPT Hoàng Hoa Thám 7480201 – Công nghệ thông tin – (A00 A01 D01 C04)
2303 Đô Xuân Hùng 26/6/2005 Hưng yên Kinh THPT Triệu Quang Phục 7520201 – Kỹ thuật điện – (A00 A01 D01 C04)
2304 Trịnh Nhật Quang 14/8/2005 Hưng Yên Kinh THPT VĂN GIANG 7480201 – Công nghệ thông tin – (A00 A01 D01 C04)
2305 Hà văn kiên 23/11/2004 Sơn la Thái Trường THPT Mộc Hạ 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2306 Trần Minh Hiếu 1/3/2001 Quảng Ninh Kinh THPT Lê Quý Đôn 7340301 – Kế toán – (A00 A01 D01 C04)
2307 Lương Thị Thảo 28/9/2005 Yên Bái Tày THPT Hồng Quang 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2308 Lê Thị Hồng Gấm 6/5/2005 Hà Nam Kinh THPT NamCao 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2309 Bạc Thị Quỳnh 5/3/2005 Sơn la Thái THPT Thuận Châu 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2310 Nông Thị Thơm 20/8/2005 Lạng sơn Nùng Thpt pác khuông 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2311 Lê Đức Toàn 9/8/2005 Hưng Yên Kinh THPT Mỹ Hào 7480201 – Công nghệ thông tin – (A00 A01 D01 C04)
2312 Đặng Đức An 13/3/2005 Hưng Yên Kinh THPT Minh Châu 7340201 – Tài chính ngân hàng
A00 A01 D01 C04)
2313 Đỗ Thùy Linh 7/7/2005 Hà Nội Kinh Trường THPT Trần Hưng Đạo Thanh Xuân 7220201 – Ngôn ngữ Anh –
D01 A01 D14 D10
2314 Lê Xuân Nam 11/6/2005 Hưng Yên Kinh THPT Triệu Quang Phục 7480201 – Công nghệ thông tin – (A00 A01 D01 C04)
2315 Đào Ngọc Phong 6/3/2005 Hưng Yên Kinh THPT Phùng Hưng 7520201 – Kỹ thuật điện – (A00 A01 D01 C04)
2316 Trần Vạn Triệu 19/08/2005 Bình Định Kinh Trường THPT Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2317 Bùi Đình Thuận 2/7/2005 Thái Bình Kinh Thpt Quỳnh Côi 7480201 – Công nghệ thông tin – (A00 A01 D01 C04)
2318 Nguyễn Đức Tiến 7/2/2005 Thái bình Kinh Thpt quỳnh côi 7520201 – Kỹ thuật điện – (A00 A01 D01 C04)
2319 Nguyễn Thị Phương 17/02/2005 Hà Nam Kinh Trung học phổ thông B Bình Lục 7340301 – Kế toán – (A00 A01 D01 C04)
2320 Bùi Minh Tiến 6/11/2005 Thái bình Kinh Trường THPT Thái Bình Quản trị kinh doanh – 7340101
2321 Nguyễn Quang Hoàng 3/1/2005 Hà Nội Kinh THPT Tùng Thiện 7340301 – Kế toán – (A00 A01 D01 C04)
2322 Nguyễn Thị Thảo Vân 4/3/2005 Hải Phòng Kinh THPT Ân Thi 7220201 – Ngôn ngữ Anh –
D01 A01 D14 D10
2323 Hoàng Hồng Hạnh 5/8/2005 Hưng Yên Kinh THPT Triệu Quang Phục 7220201 – Ngôn ngữ Anh –
D01 A01 D14 D10
2324 Phí Hồng Sơn 17/11/2005 Hưng Yên Kinh THPT Ân Thi 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2325 Lê Thị Ngọc Hồng 21/05/2005 Hưng Yên Kinh THPT Ân Thi 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2326 Nguyễn thị quỳnh 22/02/2005 Hà Nội Kinh Hà nội 7340301 – Kế toán – (A00 A01 D01 C04)
2327 Vũ Thị Thuỳ Trang 10/8/2005 Sơn la Kinh Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên Quản trị kinh doanh – 7340101
2328 Nguyễn Thanh Vy 6/4/2005 Hồ Chí Minh Kinh THPT Lê Quý Đôn 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2329 Đinh Thị Mai Hương 13/07/2005 Hưng Yên Kinh THPT Ân Thi Quản trị kinh doanh – 7340101
2330 Lê Thị Xuân Quỳnh 11/4/2005 Hà Tây Kinh THPT Xuân Mai 7220201 – Ngôn ngữ Anh – (D01 A01 D14 D10)
2331 Đào Thị Phương Linh 7/12/2005 Hưng Yên Kinh Trường THPT Khoái Châu 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2332 Đào Ngọc Như Ý 29/05/2005 Hưng Yên Kinh Trường THPT Khoái Châu Quản trị kinh doanh – 7340101
2333 Phan Thị Ngọc Mai 10/2/2005 Hưng Yên Kinh Trường THPT Khoái Châu Quản trị kinh doanh – 7340101
2334 Nguyễn Thị Hiền 8/11/2005 Hưng Yên Kinh Trung tâm GDNN,GDTX Văn Giang 7340301 – Kế toán – (A00 A01 D01 C04)
2335 Nguyễn Vũ Phương Nhi 21/01/2005 Hà Nội Kinh THCS & THPT Alfred Nobel 7340201 – Tài chính ngân hàng- (A00 A01 D01 C04)
2336 Nguyễn Tuấn Anh 11/2/2005 Hưng Yên Kinh THPT Tô Hiệu 7480201 – Công nghệ thông tin – (A00 A01 D01 C04)
2337 Lê Duy Khánh 2/9/2005 Sơn la Kinh Trường THPT Mai Sơn 7520201 – Kỹ thuật điện – (A00 A01 D01 C04)
2338 Doãn Ngọc Huyền 22/11/2005 Hưng Yên Kinh PTLC Edison 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2339 Bùi Phúc Minh 6/10/2005 Hà Nội Kinh Trường THPT Tây Thạnh 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2340 Hoàng Hồng Hạnh 5/8/2005 Hưng Yên Kinh THPT Triệu Quang Phục 7220201 – Ngôn ngữ Anh – D01 A01 D14 D10
2341 Trịnh Thị Thùy Trang 16/8/2005 Hưng Yên Kinh THPT Minh Châu 7340201 – Tài chính-Ngân hàng – (A00 A01 D01 C04)
2342 Trần thục anh 25/10/2005 Hưng Yên Kinh Thpt nguyễn công hoan 7340201 – Tài chính-Ngân hàng – (A00 A01 D01 C04)
2343 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/11/2005 Bắc Ninh Kinh THPT Quế Võ số 1 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2344 Trần Hiếu 8/6/2004 Hưng Yên Kinh Greenfiled 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2345 Nguyễn Hà Nguyệt Nhi Sadra 18/9/2004 Hà Nội Kinh Giáo dục nghề nghiệp giáo dục thường xuyên quận Hoàng Mai 7380107 – Luật Kinh tế – (A00 A01 D01 C00)
2346 Đào Ngọc Thuận 11/4/2005 Hưng Yên Kinh THPT Nghĩa Dân 7580201 – Kỹ thuật xây dựng – (A00 A01 D01 C04)
2347 Lê Thị Hải Yến 23/11/2005 Hưng Yên Kinh Trường Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên 7340301 – Kế toán – (A00 A01 D01 C04)
2348 Tào Hồng Ngân 27/4/2005 Hưng Yên Kinh THPT Đức Hợp 7340101 – Quản trị kinh doanh – (A00 A01 D01 C04)

Trả lời